Bí quyết kiểm soát tăng acid uric máu: Ngăn ngừa gout và sỏi thận hiệu quả

Tăng acid uric máu là tình trạng phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt ở người trưởng thành từ 30 tuổi trở lên, có thể dẫn đến gout, sỏi thận, và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.  Tỷ lệ người Việt mắc tăng acid uric máu tăng 15% trong 5 năm qua (2020-2025), do chế độ ăn uống và lối sống hiện đại. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, hậu quả, và giải pháp kiểm soát tăng acid uric máu một cách an toàn, hiệu quả.

Tăng acid uric

1. Tăng acid uric máu là gì?

Tăng acid uric máu (hyperuricemia) là tình trạng nồng độ acid uric trong máu vượt quá mức bình thường:

  • Nam giới: >7 mg/dL.
  • Nữ giới: >6 mg/dL.

Acid uric là sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa purin, thường được thận lọc và thải qua nước tiểu. Khi cơ thể sản xuất quá nhiều hoặc thải quá ít acid uric, nồng độ này sẽ tăng cao.

Nếu không kiểm soát, tăng acid uric máu có thể gây lắng đọng tinh thể urate tại khớp (gout), thận (sỏi thận), hoặc làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.

Những người dễ gặp tình trạng acid uric:

  • Người trên 30 tuổi, đặc biệt nam giới.
  • Người có tiền sử gia đình mắc gout hoặc bệnh thận.
  • Người thừa cân, béo phì, hoặc mắc hội chứng chuyển hóa.

2. Nguyên nhân gây tăng acid uric máu

2.1. Yếu tố nội tại

  • Di truyền: Nếu gia đình có người mắc gout, nguy cơ tăng acid uric máu cao hơn 20% (Vinmec).
  • Rối loạn chuyển hóa: Béo phì, tiểu đường loại 2 làm giảm khả năng thải acid uric qua thận.
  • Bệnh thận: Suy thận hoặc viêm cầu thận làm giảm chức năng lọc.

2.2. Yếu tố bên ngoài

  • Chế độ ăn uống:
    • Thực phẩm giàu purin: Hải sản (cá mòi, cá trích), thịt đỏ (bò, heo), nội tạng (gan, lòng).
    • Đồ uống: Rượu bia, nước ngọt có đường (fructose làm tăng sản xuất acid uric).
  • Thuốc: Một số thuốc lợi tiểu (trị tăng huyết áp) hoặc aspirin liều thấp làm giảm thải acid uric.
  • Lối sống: Ít vận động, mất nước, hoặc stress kéo dài.

3. Tác hại của tăng acid uric máu

3.1. Gout (bệnh gút)

  • Tinh thể urate lắng đọng tại khớp (thường ở ngón chân cái) gây viêm, sưng đỏ, đau dữ dội.
  • Theo Sức khỏe đời sống, 60% người tăng acid uric máu lâu dài sẽ phát triển gout nếu không điều trị.

3.2. Sỏi thận

  • Acid uric tích tụ trong nước tiểu tạo thành sỏi, gây đau quặn thận, tiểu máu, hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu.

3.3. Bệnh tim mạch

  • Tăng acid uric máu làm tăng nguy cơ cao huyết áp, xơ vữa động mạch, và đột quỵ .

3.4. Ảnh hưởng đến da và sức khỏe tổng thể

  • Acid uric cao gây viêm mãn tính, làm da xỉn màu, dễ nổi mụn, và ảnh hưởng đến tóc (như đã thảo luận về bảo vệ tóc khi chơi cầu lông).

4. Giải pháp kiểm soát tăng acid uric máu an toàn

  • Hạn chế thực phẩm giàu purin:
    • Tránh: Hải sản, thịt đỏ, nội tạng, bia rượu.
    • Thay thế: Cá nước ngọt (cá rô phi), thịt trắng (gà, vịt), sữa ít béo.
  • Tăng thực phẩm giảm acid uric:
    • Trái cây: Anh đào, dứa, cam (giàu Vitamin C, giúp giảm acid uric).
    • Rau xanh: Cải bó xôi, rau muống (ít purin, hỗ trợ thải độc).
  • Uống đủ nước: 2-3 lít/ngày để tăng thải acid uric qua thận.
  • Tập thể dục đều đặn: Chơi cầu lông lúc 7h sáng (như bạn đã đề cập) 3-4 lần/tuần, giúp giảm cân và tăng trao đổi chất.
  • Giảm cân nếu thừa cân: Giảm 5-10% trọng lượng cơ thể có thể giảm 1-2 mg/dL acid uric.
  • Tránh stress: Thiền hoặc yoga giúp giảm viêm và kiểm soát acid uric.

5. Lưu ý khi kiểm soát tăng acid uric máu

  • Kiểm tra máu định kỳ: Đo nồng độ acid uric 3-6 tháng/lần để theo dõi.
  • Không tự ý dùng thuốc: Tránh tự ý tăng liều hoặc dùng thuốc không kê đơn.

6. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn gặp các triệu chứng sau, hãy đi khám ngay:

  • Đau khớp dữ dội, sưng đỏ (dấu hiệu gout).
  • Đau quặn thận, tiểu máu (dấu hiệu sỏi thận).
  • Mệt mỏi, huyết áp tăng bất thường (nguy cơ tim mạch).

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *